Nghiên cứu mới chỉ ra rằng các biện pháp của New Zealand trong đại dịch Covid-19 đã ngăn chặn khoảng 20,000 ca tử vong. Nghiên cứu này, được chia sẻ trên Tạp chí Y khoa New Zealand, được đóng góp bởi 16 nhà khoa học và bác sĩ hàng đầu, cho thấy rằng tất cả các bệnh đường hô hấp chính nên được điều trị tương tự.
Tác giả chính, Giáo sư Michael Baker từ Đại học Otago, nhận xét về sự thành công của các biện pháp y tế công cộng, lưu ý rằng nếu cuộc khủng hoảng dường như được ngăn chặn, mọi người có thể đặt câu hỏi về sự cần thiết của các biện pháp ngay từ đầu.
Mặc dù New Zealand đã chứng kiến hơn 3.000 ca tử vong do Covid-19, tỷ lệ tử vong của quốc gia này thấp so với toàn cầu. Theo giáo sư Baker, nếu New Zealand có tỷ lệ tử vong tương tự như Hoa Kỳ, khoảng 20.000 người sẽ thiệt mạng. Chìa khóa thành công của New Zealand là hạn chế virus trong hai năm, cho phép phần lớn dân số được tiêm vắc-xin.
Giáo sư Michael Plank từ Đại học Canterbury tin rằng, nhìn lại, một số quy trình có thể đã được cải thiện. Tuy nhiên, các quyết định lớn, chẳng hạn như việc khóa cửa nghiêm ngặt ban đầu, là đúng. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc khủng hoảng sức khỏe tiềm ẩn trong tương lai.
Tiến sĩ Nikki Turner, giám đốc Trung tâm tư vấn tiêm chủng, nói rằng tỷ lệ tiêm chủng cao ở New Zealand là một yếu tố quan trọng trong việc giữ cho số người chết ở mức thấp. Tuy nhiên, bà chỉ ra rằng mọi người có xu hướng quên đi hiệu quả của các biện pháp này và chỉ nhận ra rủi ro khi dịch bùng phát bắt đầu.
Các chuyên gia nhất trí tin rằng chỉ vì Covid-19 có thể tồn tại, điều đó không có nghĩa là nhiễm trùng là không thể tránh khỏi. Chiến lược này bao gồm tiêm phòng cho những người dễ bị tổn thương, nâng cao chất lượng không khí và đeo khẩu trang trong một số tình huống nhất định. Giáo sư Baker hy vọng báo cáo sắp tới của Ủy ban Điều tra Hoàng gia sẽ cung cấp thông tin chi tiết về việc xử lý các đại dịch trong tương lai, thúc giục New Zealand chuẩn bị tốt hơn cho các mối đe dọa đáng kể hơn.